Diễn biến chính Mansfield Town vs Walsall |
||||
Aden Flint | 1-0 | 16' | ||
(12)↑(7)↓ | 30' | |||
(6)↑(24)↓ | 46' | |||
52' | 1-1 | Stirk R. | ||
(26)↑(10)↓ | 63' | |||
Bowery J. | 2-1 | 71' | ||
78' | (11)↑(8)↓ | |||
(44)↑(8)↓ | 79' | |||
82' | (9)↑(25)↓ | |||
88' | (21)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Mansfield Town vs Walsall |
||||
Mansfield Town | Walsall | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
10 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
503 |
|
Số đường chuyền |
|
351 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
58 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
33 |
|
Ném biên |
|
30 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
12 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |