Diễn biến chính Mansfield Town vs Forest Green Rovers |
||||
Nichols T. | 1-0 | 20' | ||
64' | (25)↑(17)↓ | |||
64' | (28)↑(27)↓ | |||
(26)↑(10)↓ | 72' | |||
(8)↑(16)↓ | 72' | |||
(12)↑(40)↓ | 81' | |||
82' | (18)↑(11)↓ | |||
(15)↑(20)↓ | 82' | |||
82' | (7)↑(16)↓ | |||
(22)↑(3)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Mansfield Town vs Forest Green Rovers |
||||
Mansfield Town | Forest Green Rovers | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
500 |
|
Số đường chuyền |
|
352 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
34 |
|
Ném biên |
|
33 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
17 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
137 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |