Diễn biến chính Mansfield Town vs Barrow |
||||
55' | (10)↑(20)↓ | |||
56' | (17)↑(7)↓ | |||
Clarke O. | 1-0 | 72' | ||
73' | (16)↑(8)↓ | |||
(10)↑(8)↓ | 77' | |||
(6)↑(11)↓ | 77' | |||
82' | (13)↑(15)↓ | |||
83' | Junior Tiensia | |||
83' | (19)↑(4)↓ | |||
(12)↑(26)↓ | 85' | |||
(44)↑(15)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Mansfield Town vs Barrow |
||||
Mansfield Town | Barrow | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
591 |
|
Số đường chuyền |
|
390 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
28 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
0 |
11 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |