Số liệu thống kê Mandurah City vs Rockingham City FC |
||||
Mandurah City | Rockingham City FC | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
31 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
26 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
112 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |