Diễn biến chính Mallorca vs Rayo Vallecano |
||||
Muriqi V. | 1-0 | 51' | ||
65' | (34)↑(15)↓ | |||
(22)↑(11)↓ | 69' | |||
Copete J. | 2-0 | 71' | ||
73' | (9)↑(25)↓ | |||
73' | (14)↑(20)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 77' | |||
(12)↑(4)↓ | 77' | |||
(10)↑(19)↓ | 85' | |||
85' | (13)↑(1)↓ | |||
85' | (4)↑(23)↓ | |||
(20)↑(15)↓ | 86' | |||
Rodriguez A. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Mallorca vs Rayo Vallecano |
||||
Mallorca | Rayo Vallecano | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
342 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
14 |
|
Ném biên |
|
21 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |