Diễn biến chính Malaysia(N) vs Jordan |
||||
12' | 0-1 | Al Mardi M. | ||
18' | 0-2 | Al-Tamari M. | ||
32' | 0-3 | Al Mardi M. | ||
35' | (2)↑(13)↓ | |||
(3)↑(9)↓ | 46' | |||
(17)↑(12)↓ | 63' | |||
(19)↑(26)↓ | 63' | |||
67' | (14)↑(21)↓ | |||
67' | (16)↑(23)↓ | |||
67' | (25)↑(11)↓ | |||
(13)↑(20)↓ | 80' | |||
(11)↑(7)↓ | 80' | |||
85' | 0-4 | Al-Tamari M. | ||
89' | (20)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Malaysia(N) vs Jordan |
||||
Malaysia(N) | Jordan | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
422 |
|
Số đường chuyền |
|
398 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |