Diễn biến chính Madrid CFF (W) vs Sevilla FC (W) |
||||
Pardo L. (Assist:Luany) | 1-0 | 13' | ||
Monica | 35' | |||
Monica | 2-0 | 35' | ||
63' | 2-1 | Toni Payne | ||
Queiroz Costa G. | 3-1 | 77' | ||
81' | 3-2 | Gonzalez P. (Assist:Otermin R.) | ||
90' | 3-3 | Martin-Prieto Gutierrez C. (Assist:Aparicio A.) |
Số liệu thống kê Madrid CFF (W) vs Sevilla FC (W) |
||||
Madrid CFF (W) | Sevilla FC (W) | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
356 |
|
Số đường chuyền |
|
359 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
32 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |