Diễn biến chính Maccabi Tel Aviv(N) vs Real Sociedad |
||||
19' | 0-1 | Pacheco J. | ||
59' | (11)↑(22)↓ | |||
59' | (17)↑(10)↓ | |||
64' | 0-2 | Gomez S. | ||
(11)↑(27)↓ | 70' | |||
(14)↑(28)↓ | 71' | |||
(20)↑(36)↓ | 71' | |||
(77)↑(42)↓ | 71' | |||
75' | (7)↑(14)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 76' | |||
76' | (6)↑(27)↓ | |||
Dor Turgeman | 1-2 | 81' | ||
84' | (16)↑(23)↓ | |||
Osher Davida | 88' |
Số liệu thống kê Maccabi Tel Aviv(N) vs Real Sociedad |
||||
Maccabi Tel Aviv(N) | Real Sociedad | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
345 |
|
Số đường chuyền |
|
607 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
11 |
|
Ném biên |
|
23 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
26 |
|
Long pass |
|
31 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |