Số liệu thống kê Maccabi Shaarayim vs Maccabi Yavne |
||||
Maccabi Shaarayim | Maccabi Yavne | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
77 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |
© Copyright 2006-2014