Diễn biến chính Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera |
||||
40' | 0-1 | Raz Twizer | ||
Cohen B. | 1-1 | 45' | ||
52' | 1-2 | Madmon E. |
Số liệu thống kê Maccabi Netanya vs Hapoel Hadera |
||||
Maccabi Netanya | Hapoel Hadera | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
591 |
|
Số đường chuyền |
|
221 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
7 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |