Diễn biến chính Maccabi Haifa vs Hapoel Jerusalem |
||||
Goldberg S. | 1-0 | 9' | ||
29' | 1-1 | Hozez M. | ||
Pierrot F. | 2-1 | 44' |
Số liệu thống kê Maccabi Haifa vs Hapoel Jerusalem |
||||
Maccabi Haifa | Hapoel Jerusalem | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
491 |
|
Số đường chuyền |
|
338 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |