Diễn biến chính Lyon vs Saint Etienne |
||||
Lacazette A. | 1-0 | 29' | ||
62' | (9)↑(32)↓ | |||
(37)↑(7)↓ | 65' | |||
(15)↑(31)↓ | 65' | |||
77' | (25)↑(20)↓ | |||
78' | (8)↑(27)↓ | |||
78' | (29)↑(14)↓ | |||
(22)↑(18)↓ | 79' | |||
(69)↑(10)↓ | 80' | |||
(12)↑(11)↓ | 86' | |||
87' | (37)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Lyon vs Saint Etienne |
||||
Lyon | Saint Etienne | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
543 |
|
Số đường chuyền |
|
331 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
6 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
30 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
11 |
|
Thử thách |
|
17 |
26 |
|
Long pass |
|
23 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |