Diễn biến chính Lyon vs Nantes |
||||
46' | (31)↑(39)↓ | |||
46' | (11)↑(28)↓ | |||
Lacazette A. | 1-0 | 49' | ||
70' | (17)↑(5)↓ | |||
74' | (12)↑(2)↓ | |||
(11)↑(37)↓ | 82' | |||
Lovren D. | 84' | |||
(98)↑(10)↓ | 88' | |||
(20)↑(18)↓ | 88' | |||
90' | (4)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Lyon vs Nantes |
||||
Lyon | Nantes | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
352 |
|
Số đường chuyền |
|
551 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
15 |
|
Ném biên |
|
16 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |