Diễn biến chính Lyngby vs Silkeborg |
||||
1' | 0-1 | Adamsen T. | ||
Gytkjaer F. | 1-1 | 4' | ||
46' | (7)↑(27)↓ | |||
(10)↑(18)↓ | 57' | |||
70' | (24)↑(25)↓ | |||
70' | (6)↑(22)↓ | |||
(24)↑(20)↓ | 77' | |||
(9)↑(42)↓ | 77' | |||
84' | (9)↑(10)↓ | |||
(3)↑(7)↓ | 90' | |||
(13)↑(30)↓ | 90' | |||
90' | (17)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Lyngby vs Silkeborg |
||||
Lyngby | Silkeborg | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
383 |
|
Số đường chuyền |
|
468 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
6 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
18 |
|
Ném biên |
|
30 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
13 |
|
Thử thách |
|
8 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |