Diễn biến chính Luton Town vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Dunne J.(OW) | 1-0 | 18' | ||
(15)↑(16)↓ | 46' | |||
57' | (11)↑(28)↓ | |||
59' | 1-1 | Madsen N. | ||
62' | 1-2 | Frey M. | ||
75' | (25)↑(4)↓ | |||
75' | (40)↑(24)↓ | |||
(25)↑(14)↓ | 75' | |||
(20)↑(6)↓ | 75' | |||
83' | (14)↑(7)↓ | |||
83' | (18)↑(12)↓ | |||
(37)↑(26)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Luton Town vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Luton Town | Queens Park Rangers (QPR) | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
448 |
|
Số đường chuyền |
|
367 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
32 |
|
Ném biên |
|
14 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
28 |
|
Long pass |
|
21 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |