Diễn biến chính Luton Town vs Liverpool |
||||
(14)↑(30)↓ | 61' | |||
66' | (18)↑(20)↓ | |||
66' | (19)↑(8)↓ | |||
67' | (21)↑(2)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 75' | |||
(19)↑(7)↓ | 80' | |||
Chong T. | 1-0 | 80' | ||
83' | (7)↑(38)↓ | |||
90' | 1-1 | Diaz L. |
Số liệu thống kê Luton Town vs Liverpool |
||||
Luton Town | Liverpool | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
26% |
|
Kiểm soát bóng |
|
74% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
229 |
|
Số đường chuyền |
|
658 |
59% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
26 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
154 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
81 |