Diễn biến chính Ludogorets Razgrad vs Slavia Praha |
||||
37' | 0-1 | Jurasek M. | ||
60' | (13)↑(25)↓ | |||
60' | (32)↑(35)↓ | |||
65' | 0-2 | Chytil M. | ||
(18)↑(30)↓ | 66' | |||
(20)↑(9)↓ | 66' | |||
(23)↑(6)↓ | 74' | |||
(77)↑(11)↓ | 74' | |||
74' | (33)↑(12)↓ | |||
81' | (14)↑(10)↓ | |||
81' | (28)↑(17)↓ | |||
(19)↑(7)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Ludogorets Razgrad vs Slavia Praha |
||||
Ludogorets Razgrad | Slavia Praha | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
33 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
353 |
|
Số đường chuyền |
|
465 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
26 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
17 |
|
Ném biên |
|
18 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
18 |
|
Long pass |
|
41 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |