Diễn biến chính Los Angeles Galaxy(N) vs Los Angeles FC |
||||
Boyd T. | 1-0 | 26' | ||
46' | (20)↑(23)↓ | |||
(33)↑(1)↓ | 46' | |||
57' | 1-1 | Sanchez I. | ||
(9)↑(31)↓ | 59' | |||
(3)↑(44)↓ | 59' | |||
71' | (7)↑(22)↓ | |||
Puig R. | 2-1 | 73' | ||
75' | (19)↑(6)↓ | |||
(37)↑(11)↓ | 90' | |||
90' | (27)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Los Angeles Galaxy(N) vs Los Angeles FC |
||||
Los Angeles Galaxy(N) | Los Angeles FC | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
434 |
|
Số đường chuyền |
|
387 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
7 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
22 |
|
Ném biên |
|
19 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |