Diễn biến chính Los Angeles Galaxy vs FC Dallas |
||||
4' | 0-1 | Kamungo B. | ||
13' | 0-2 | Twumasi E. | ||
(44)↑(3)↓ | 18' | |||
Edwards R. | 1-2 | 24' | ||
30' | 1-3 | Kamungo B. | ||
43' | (8)↑(77)↓ | |||
45' | 1-4 | Obrian J. | ||
(17)↑(93)↓ | 46' | |||
(56)↑(27)↓ | 46' | |||
(6)↑(21)↓ | 64' | |||
77' | (11)↑(7)↓ | |||
77' | (18)↑(19)↓ | |||
(15)↑(18)↓ | 82' | |||
82' | (3)↑(4)↓ | |||
83' | (9)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Los Angeles Galaxy vs FC Dallas |
||||
Los Angeles Galaxy | FC Dallas | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
574 |
|
Số đường chuyền |
|
316 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
14 |
|
Ném biên |
|
6 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |