Diễn biến chính Los Angeles Galaxy vs Chicago Fire |
||||
27' | Gimenez G. | |||
Boyd T. | 1-0 | 29' | ||
46' | (26)↑(21)↓ | |||
(27)↑(9)↓ | 69' | |||
(93)↑(15)↓ | 69' | |||
Puig R. | 2-0 | 72' | ||
77' | (7)↑(10)↓ | |||
77' | (20)↑(17)↓ | |||
78' | (19)↑(23)↓ | |||
(8)↑(16)↓ | 81' | |||
(12)↑(10)↓ | 81' | |||
84' | (3)↑(6)↓ | |||
(37)↑(11)↓ | 86' | |||
Sharp B. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Los Angeles Galaxy vs Chicago Fire |
||||
Los Angeles Galaxy | Chicago Fire | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
651 |
|
Số đường chuyền |
|
353 |
95% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
9 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |