Diễn biến chính Los Angeles FC vs Austin FC |
||||
45' | 0-1 | Obrian J. | ||
(6)↑(4)↓ | 59' | |||
(30)↑(18)↓ | 59' | |||
60' | (9)↑(14)↓ | |||
60' | (15)↑(3)↓ | |||
Martinez D. | 1-1 | 62' | ||
70' | (33)↑(11)↓ | |||
(2)↑(14)↓ | 76' | |||
(11)↑(9)↓ | 76' | |||
82' | (19)↑(6)↓ | |||
82' | (13)↑(7)↓ | |||
(23)↑(20)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Los Angeles FC vs Austin FC |
||||
Los Angeles FC | Austin FC | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
579 |
|
Số đường chuyền |
|
367 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
13 |
|
Ném biên |
|
18 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
12 |
|
Long pass |
|
22 |
152 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |