Diễn biến chính Lorient vs Rennes |
||||
Omari W.(OW) | 1-0 | 4' | ||
21' | 1-1 | Blas L. | ||
Toure S. I. | 2-1 | 45' | ||
46' | (15)↑(23)↓ | |||
(33)↑(26)↓ | 46' | |||
62' | (33)↑(14)↓ | |||
62' | (34)↑(11)↓ | |||
(10)↑(22)↓ | 63' | |||
76' | (99)↑(9)↓ | |||
76' | (32)↑(28)↓ | |||
(24)↑(37)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Lorient vs Rennes |
||||
Lorient | Rennes | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
16 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
9 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
295 |
|
Số đường chuyền |
|
655 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
29 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
10 |
|
Ném biên |
|
26 |
29 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
17 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
51 |
|
Pha tấn công |
|
151 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
102 |