Diễn biến chính Lorient vs Le Havre |
||||
15' | 0-1 | Sabbi E. | ||
Louza I. | 1-1 | 33' | ||
Ayman Kari | 2-1 | 51' | ||
56' | (13)↑(7)↓ | |||
57' | (5)↑(11)↓ | |||
(9)↑(22)↓ | 69' | |||
70' | (28)↑(14)↓ | |||
70' | (10)↑(23)↓ | |||
(32)↑(7)↓ | 79' | |||
85' | 2-2 | Ayew A. | ||
85' | (19)↑(8)↓ | |||
Mohamed Bamba | 3-2 | 90' | ||
90' | 3-3 | Ayew A. |
Số liệu thống kê Lorient vs Le Havre |
||||
Lorient | Le Havre | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
367 |
|
Số đường chuyền |
|
475 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
2 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
14 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
4 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |