Diễn biến chính Lokomotiv Moscow vs FC Krasnodar |
||||
5' | 0-1 | Victor Sa | ||
45' | 0-2 | Spertsyan E. | ||
(8)↑(24)↓ | 46' | |||
(9)↑(71)↓ | 46' | |||
(27)↑(94)↓ | 46' | |||
(99)↑(10)↓ | 62' | |||
64' | 0-3 | Cordoba J. | ||
68' | (53)↑(5)↓ | |||
(93)↑(83)↓ | 76' | |||
77' | (90)↑(11)↓ | |||
77' | (88)↑(10)↓ | |||
80' | (19)↑(7)↓ | |||
80' | (20)↑(98)↓ | |||
87' | Cordoba J. |
Số liệu thống kê Lokomotiv Moscow vs FC Krasnodar |
||||
Lokomotiv Moscow | FC Krasnodar | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
421 |
35% |
|
Chuyền chính xác |
|
41% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
10 |
|
Ném biên |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
23 |
|
Long pass |
|
26 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |