Diễn biến chính Lokomotiv Moscow vs Dynamo Moscow |
||||
46' | (77)↑(91)↓ | |||
46' | (13)↑(11)↓ | |||
(71)↑(9)↓ | 64' | |||
70' | (70)↑(10)↓ | |||
(99)↑(7)↓ | 79' | |||
(11)↑(15)↓ | 79' | |||
80' | (24)↑(34)↓ | |||
88' | (20)↑(89)↓ |
Số liệu thống kê Lokomotiv Moscow vs Dynamo Moscow |
||||
Lokomotiv Moscow | Dynamo Moscow | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
6 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
460 |
|
Số đường chuyền |
|
428 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
4 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
5 |
|
Cứu thua |
|
8 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
16 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |