Số liệu thống kê Lokomotiv Astana vs FK Atyrau |
||||
Lokomotiv Astana | FK Atyrau | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
99 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |