Diễn biến chính Liverpool (W) vs Chelsea FC (W) |
||||
37' | 0-1 | Mayra Ramirez | ||
42' | 0-2 | Guro Reiten | ||
90' | 0-3 | Beever-Jones A. (Assist:Wieke Kaptein) |
Số liệu thống kê Liverpool (W) vs Chelsea FC (W) |
||||
Liverpool (W) | Chelsea FC (W) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
262 |
|
Số đường chuyền |
|
557 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Thử thách |
|
15 |
23 |
|
Long pass |
|
27 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |