Diễn biến chính Lithuania(N) vs Gibraltar |
||||
(5)↑(19)↓ | 46' | |||
Cernych F. | 1-0 | 50' | ||
59' | (3)↑(4)↓ | |||
59' | (7)↑(11)↓ | |||
(23)↑(9)↓ | 73' | |||
(3)↑(17)↓ | 73' | |||
74' | (8)↑(10)↓ | |||
74' | (9)↑(20)↓ | |||
(6)↑(10)↓ | 88' | |||
(21)↑(14)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Lithuania(N) vs Gibraltar |
||||
Lithuania(N) | Gibraltar | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
28 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
77% |
|
Kiểm soát bóng |
|
23% |
82% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
18% |
607 |
|
Số đường chuyền |
|
188 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
9 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
165 |
|
Pha tấn công |
|
55 |
88 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |