Số liệu thống kê Lisen vs Vyskov |
||||
Lisen | Vyskov | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
97 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |