Diễn biến chính Lincoln City vs Northampton Town |
||||
2' | 0-1 | Fosu T. | ||
Hamer T. | 1-1 | 18' | ||
(4)↑(22)↓ | 45' | |||
46' | (9)↑(8)↓ | |||
60' | (23)↑(9)↓ | |||
63' | (4)↑(30)↓ | |||
(27)↑(18)↓ | 70' | |||
(28)↑(16)↓ | 70' | |||
75' | Roberts T. | |||
77' | (2)↑(22)↓ | |||
77' | (17)↑(24)↓ | |||
(34)↑(9)↓ | 81' | |||
(12)↑(7)↓ | 82' | |||
Ring E. | 2-1 | 88' |
Số liệu thống kê Lincoln City vs Northampton Town |
||||
Lincoln City | Northampton Town | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
0 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
395 |
|
Số đường chuyền |
|
368 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
39 |
|
Ném biên |
|
33 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
24 |
|
Long pass |
|
32 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |