Diễn biến chính Lille (W) vs Le Havre (W) |
||||
4' | 0-1 | Enguehard | ||
Ribeyra | 1-1 | 25' | ||
45' | 1-2 | Cardia | ||
Machart-Rabanne | 2-2 | 48' | ||
Pian | 3-2 | 58' | ||
86' | 3-3 |
Số liệu thống kê Lille (W) vs Le Havre (W) |
||||
Lille (W) | Le Havre (W) | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
271 |
|
Số đường chuyền |
|
340 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
7 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Thử thách |
|
14 |
58 |
|
Pha tấn công |
|
65 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |