Diễn biến chính Lille vs Nice |
||||
10' | 0-1 | Laborde G. | ||
Haraldsson H. | 1-1 | 55' | ||
64' | (9)↑(29)↓ | |||
65' | (23)↑(18)↓ | |||
(5)↑(7)↓ | 72' | |||
(10)↑(8)↓ | 72' | |||
Andre B. | 2-1 | 73' | ||
75' | (25)↑(6)↓ | |||
75' | (39)↑(7)↓ | |||
85' | (27)↑(24)↓ | |||
(17)↑(23)↓ | 90' | |||
90' | 2-2 | Lotomba J. | ||
Zhegrova E. | 90' |
Số liệu thống kê Lille vs Nice |
||||
Lille | Nice | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
543 |
|
Số đường chuyền |
|
441 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
15 |
|
Ném biên |
|
13 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |