Diễn biến chính Liechtenstein vs Luxembourg |
||||
5' | Sinani D. | |||
(9)↑(18)↓ | 9' | |||
57' | (4)↑(21)↓ | |||
57' | (3)↑(14)↓ | |||
(19)↑(23)↓ | 63' | |||
(22)↑(20)↓ | 63' | |||
69' | 0-1 | Rodrigues G. | ||
(15)↑(14)↓ | 75' | |||
(2)↑(4)↓ | 75' | |||
75' | (17)↑(11)↓ | |||
90' | (22)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Liechtenstein vs Luxembourg |
||||
Liechtenstein | Luxembourg | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
318 |
|
Số đường chuyền |
|
437 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
27 |
|
Ném biên |
|
25 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
61 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |