Diễn biến chính Liechtenstein vs Gibraltar |
||||
(16)↑(11)↓ | 46' | |||
(14)↑(13)↓ | 64' | |||
(20)↑(8)↓ | 64' | |||
(6)↑(7)↓ | 83' | |||
90' | (11)↑(19)↓ | |||
90' | (7)↑(17)↓ | |||
(23)↑(17)↓ | 90' | |||
90' | Bent D. | |||
Hasler N. | 90' |
Số liệu thống kê Liechtenstein vs Gibraltar |
||||
Liechtenstein | Gibraltar | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
440 |
|
Số đường chuyền |
|
284 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
21 |
|
Ném biên |
|
26 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
2 |
|
Thử thách |
|
8 |
25 |
|
Long pass |
|
33 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |