Số liệu thống kê Lidkopings FK vs Sifhalla |
||||
Lidkopings FK | Sifhalla | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
134 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
88 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
90 |