Số liệu thống kê Lideta Sub City (W) vs Dire Dawa (W) |
||||
Lideta Sub City (W) | Dire Dawa (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
85 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
75 |