Diễn biến chính Leyton Orient vs Wrexham |
||||
(8)↑(28)↓ | 41' | |||
56' | (12)↑(8)↓ | |||
(7)↑(6)↓ | 59' | |||
65' | (10)↑(11)↓ | |||
66' | (26)↑(9)↓ | |||
(10)↑(17)↓ | 70' | |||
88' | (24)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Leyton Orient vs Wrexham |
||||
Leyton Orient | Wrexham | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
490 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
33 |
|
Ném biên |
|
22 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
20 |
|
Long pass |
|
23 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |