Diễn biến chính Leyton Orient vs Birmingham City |
||||
7' | 0-1 | Anderson K. | ||
Galbraith E. | 1-1 | 14' | ||
20' | 1-2 | May A. | ||
55' | (18)↑(12)↓ | |||
66' | (33)↑(7)↓ | |||
66' | (19)↑(26)↓ | |||
(7)↑(29)↓ | 71' | |||
84' | (11)↑(9)↓ | |||
84' | (10)↑(14)↓ | |||
(18)↑(8)↓ | 89' | |||
(27)↑(21)↓ | 89' | |||
(20)↑(23)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Leyton Orient vs Birmingham City |
||||
Leyton Orient | Birmingham City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
349 |
|
Số đường chuyền |
|
539 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
25 |
|
Ném biên |
|
28 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
16 |
|
Long pass |
|
28 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |