Diễn biến chính Lens vs Rennes |
||||
Machado D. | 1-0 | 3' | ||
53' | 1-1 | Bourigeaud B. | ||
62' | (21)↑(8)↓ | |||
63' | (10)↑(11)↓ | |||
63' | (33)↑(28)↓ | |||
(27)↑(28)↓ | 74' | |||
(21)↑(3)↓ | 75' | |||
(10)↑(20)↓ | 75' | |||
(5)↑(18)↓ | 81' | |||
82' | (3)↑(16)↓ | |||
89' | (31)↑(14)↓ | |||
(15)↑(7)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Lens vs Rennes |
||||
Lens | Rennes | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
503 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
20 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
2 |
|
Thử thách |
|
6 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |