Diễn biến chính Leicester City vs Hull City |
||||
15' | 0-1 | Delap L. | ||
(10)↑(35)↓ | 54' | |||
(18)↑(29)↓ | 54' | |||
(7)↑(25)↓ | 54' | |||
65' | (6)↑(3)↓ | |||
65' | (33)↑(10)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 68' | |||
75' | (22)↑(44)↓ | |||
85' | (9)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Leicester City vs Hull City |
||||
Leicester City | Hull City | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
612 |
|
Số đường chuyền |
|
339 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |