Diễn biến chính Leicester City vs Aston Villa |
||||
16' | (41)↑(31)↓ | |||
28' | 0-1 | Onana A. | ||
61' | (9)↑(11)↓ | |||
62' | (6)↑(24)↓ | |||
64' | 0-2 | Duran J. | ||
(11)↑(22)↓ | 68' | |||
(40)↑(7)↓ | 68' | |||
(10)↑(18)↓ | 69' | |||
Buonanotte F. | 1-2 | 73' | ||
80' | (22)↑(26)↓ | |||
80' | (20)↑(41)↓ | |||
(14)↑(6)↓ | 89' | |||
(35)↑(5)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Leicester City vs Aston Villa |
||||
Leicester City | Aston Villa | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
28 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
318 |
|
Số đường chuyền |
|
247 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
6 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
4 |
|
Ném biên |
|
9 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
18 |
|
Long pass |
|
23 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |