Diễn biến chính Leeds United vs Norwich City |
||||
Bamford P. | 1-0 | 16' | ||
(12)↑(20)↓ | 46' | |||
59' | (25)↑(7)↓ | |||
72' | (16)↑(6)↓ | |||
79' | (11)↑(9)↓ | |||
79' | (10)↑(27)↓ | |||
(25)↑(22)↓ | 90' | |||
(6)↑(8)↓ | 90' | |||
(49)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Leeds United vs Norwich City |
||||
Leeds United | Norwich City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
512 |
|
Số đường chuyền |
|
461 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
16 |
|
Ném biên |
|
22 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |