Diễn biến chính Leeds United vs Coventry City |
||||
Gnonto W. | 1-0 | 16' | ||
(22)↑(4)↓ | 41' | |||
Bogle J. | 2-0 | 49' | ||
61' | (11)↑(10)↓ | |||
61' | (23)↑(9)↓ | |||
61' | (7)↑(14)↓ | |||
(10)↑(17)↓ | 70' | |||
Piroe J. | 3-0 | 79' | ||
(25)↑(3)↓ | 82' | |||
83' | (29)↑(5)↓ | |||
(8)↑(19)↓ | 83' | |||
(33)↑(29)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Leeds United vs Coventry City |
||||
Leeds United | Coventry City | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
444 |
|
Số đường chuyền |
|
469 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
26 |
|
Ném biên |
|
21 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
15 |
|
Thử thách |
|
12 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
20 |
|
Long pass |
|
18 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |