Diễn biến chính Lechia Gdansk vs Radomiak Radom |
||||
Mena C. | 1-0 | 58' | ||
67' | (9)↑(23)↓ | |||
(79)↑(9)↓ | 68' | |||
78' | (19)↑(27)↓ | |||
(99)↑(17)↓ | 82' | |||
89' | (6)↑(28)↓ | |||
(94)↑(30)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Lechia Gdansk vs Radomiak Radom |
||||
Lechia Gdansk | Radomiak Radom | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
380 |
|
Số đường chuyền |
|
426 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
23 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
28 |
|
Long pass |
|
28 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |