Diễn biến chính Lecce vs Sampdoria |
||||
Ceesay A. | 1-0 | 31' | ||
46' | (21)↑(17)↓ | |||
46' | (99)↑(10)↓ | |||
46' | (11)↑(7)↓ | |||
46' | (80)↑(59)↓ | |||
(32)↑(28)↓ | 73' | |||
75' | 1-1 | Jese | ||
76' | (27)↑(23)↓ | |||
(16)↑(29)↓ | 81' | |||
(9)↑(77)↓ | 81' | |||
(22)↑(27)↓ | 90' | |||
(4)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Lecce vs Sampdoria |
||||
Lecce | Sampdoria | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
8 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
30 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
8 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
309 |
|
Số đường chuyền |
|
464 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
10 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
23 |
|
Ném biên |
|
26 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
3 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |