Diễn biến chính Lecce vs Empoli |
||||
(50)↑(22)↓ | 20' | |||
33' | 0-1 | Pellegri P. | ||
(11)↑(20)↓ | 60' | |||
(29)↑(10)↓ | 60' | |||
62' | (22)↑(2)↓ | |||
68' | (17)↑(9)↓ | |||
Pierotti S. | 1-1 | 77' | ||
(3)↑(12)↓ | 78' | |||
80' | (19)↑(93)↓ | |||
80' | (7)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Lecce vs Empoli |
||||
Lecce | Empoli | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
24 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
446 |
|
Số đường chuyền |
|
318 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
24 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
26 |
|
Ném biên |
|
22 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
5 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
25 |
|
Long pass |
|
9 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |