Diễn biến chính Le Havre vs Paris Saint Germain (PSG) |
||||
8' | (4)↑(8)↓ | |||
10' | Donnarumma G. | |||
12' | (80)↑(29)↓ | |||
23' | 0-1 | Mbappe K. | ||
(10)↑(7)↓ | 46' | |||
(21)↑(94)↓ | 46' | |||
(11)↑(23)↓ | 66' | |||
74' | (23)↑(10)↓ | |||
74' | (37)↑(26)↓ | |||
75' | (21)↑(28)↓ | |||
(19)↑(8)↓ | 80' | |||
(29)↑(93)↓ | 87' | |||
89' | 0-2 | Vitinha |
Số liệu thống kê Le Havre vs Paris Saint Germain (PSG) |
||||
Le Havre | Paris Saint Germain (PSG) | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
624 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
6 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
17 |
|
Ném biên |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
153 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
102 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
17 |