Diễn biến chính Le Havre vs Lille |
||||
23' | 0-1 | David J. | ||
35' | 0-2 | David J. | ||
(77)↑(8)↓ | 58' | |||
(11)↑(21)↓ | 59' | |||
(5)↑(7)↓ | 59' | |||
(14)↑(10)↓ | 59' | |||
74' | (10)↑(11)↓ | |||
74' | (20)↑(5)↓ | |||
79' | 0-3 | David J. | ||
82' | (12)↑(22)↓ | |||
83' | (32)↑(21)↓ | |||
85' | (29)↑(23)↓ | |||
90' | Gomes A. |
Số liệu thống kê Le Havre vs Lille |
||||
Le Havre | Lille | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
383 |
|
Số đường chuyền |
|
639 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
9 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
12 |
|
Ném biên |
|
12 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
15 |
|
Long pass |
|
18 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |