Diễn biến chính Lanus vs Newells Old Boys |
||||
Diaz L. | 1-0 | 15' | ||
62' | (34)↑(13)↓ | |||
62' | (26)↑(23)↓ | |||
62' | (47)↑(22)↓ | |||
(22)↑(14)↓ | 62' | |||
72' | (15)↑(19)↓ | |||
72' | (28)↑(16)↓ | |||
(32)↑(10)↓ | 73' | |||
(40)↑(8)↓ | 73' | |||
(34)↑(15)↓ | 87' | |||
(20)↑(11)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Lanus vs Newells Old Boys |
||||
Lanus | Newells Old Boys | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
288 |
|
Số đường chuyền |
|
540 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
23 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
14 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |