Diễn biến chính La Equidad vs Atletico Junior Barranquilla |
||||
36' | (99)↑(20)↓ | |||
59' | (7)↑(10)↓ | |||
59' | (21)↑(6)↓ | |||
59' | (9)↑(70)↓ | |||
(7)↑(22)↓ | 65' | |||
Castro J. | 77' | |||
80' | Enamorado J. |
Số liệu thống kê La Equidad vs Atletico Junior Barranquilla |
||||
La Equidad | Atletico Junior Barranquilla | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
388 |
|
Số đường chuyền |
|
323 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |